Có 2 kết quả:
薪尽火传 xīn jìn huǒ chuán ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄢˊ • 薪盡火傳 xīn jìn huǒ chuán ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄢˊ
xīn jìn huǒ chuán ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 薪火相傳|薪火相传[xin1 huo3 xiang1 chuan2]
Bình luận 0
xīn jìn huǒ chuán ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 薪火相傳|薪火相传[xin1 huo3 xiang1 chuan2]
Bình luận 0